Various types of seamless tubing

Các điểm chính để lựa chọn ống liền mạch

Ống liền mạch là một thành phần được sử dụng rộng rãi cho các kết nối đường ống, đặc biệt là trong các hệ thống đòi hỏi phải chịu áp lực cao và niêm phong. Lựa chọn ống liền mạch phù hợp đòi hỏi phải xem xét nhiều yếu tố, bao gồm bề mặt hoàn thiện, vật liệu, độ cứng và độ dày của tường. Đây là một tóm tắt Hướng dẫn lựa chọn ống liền mạch Để bạn tham khảo.

Làm sạch bề mặt

Độ sạch bề mặt có tác động đáng kể đến hiệu suất dòng chảy và khả năng chống ăn mòn của đường ống. Bề mặt bên trong nhẵn có thể làm giảm sức cản ma sát trong quá trình lưu lượng chất lỏng, tiêu thụ năng lượng thấp hơn và ngăn ngừa sự tích tụ các chất gây ô nhiễm.

Bảng 1: So sánh độ sạch bề mặt của ống dẫn các vật liệu khác nhau
Mức độ sản phẩm/vệ sinh Chất lỏng chung μm (μin.) Cấp độ VỆ SINH μm (UIN.) Độ tinh khiết μm (UIN.)
Bề mặt bên ngoài Bề mặt bên trong Bề mặt bên ngoài Bề mặt bên trong Bề mặt bên ngoài Bề mặt bên trong
Ống AP Ra ≤ 0.8 (32) Làm sạch
Ống Ba Ra ≤ 0.6 (25) Ra ≤ 0.6 (25) Ra ≤ 0.6 (25) Ra ≤ 0.38 (15)
Cuộn dây liền mạch Ra ≤ 0.6 (25) Ra ≤ 0.6 (25) Ra ≤ 0.6 (25) Ra ≤ 0.6 (25) Ra ≤ 0.6 (25) Ra ≤ 0.38 (15)
Vật liệu
  • Thép không gỉ. Nó phù hợp với hầu hết các môi trường, đặc biệt là những môi trường đòi hỏi khả năng chống ăn mòn tốt.
  • Thép cacbon. Nó phù hợp với môi trường không liên quan đến môi trường ăn mòn mạnh.
  • Đồng. Với độ dẫn nhiệt tốt, dẫn điện, chống ăn mòn và độ dẻo, nó chủ yếu được sử dụng để cấp nước nóng và vận chuyển một số hóa chất
  • Nhôm. Sản phẩm có trọng lượng nhẹ, chống ăn mòn tốt và dẫn nhiệt.
  • Vật liệu hợp kim. Nó phù hợp với môi trường khắc nghiệt, chẳng hạn như nhiệt độ cao, áp suất cao hoặc môi trường ăn mòn cao.
Độ cứng bên ngoài

Độ cứng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống mài mòn và độ bền cơ học của đường ống. Lựa chọn vật liệu có độ cứng vừa phải giúp tránh gãy xương giòn trong môi trường áp suất cao.

  • Độ cứng của ống thép không gỉ: 90 HRB (200 HV) trở xuống
  • Độ cứng của ống thép cacbon: 72 HRB (130 HV) trở xuống
  • Độ cứng tối đa của ống hợp kim 400: 75 HRB
  • Độ cứng tối đa của ống hợp kim C276: 100 HRB
  • Độ cứng tối đa của ống hợp kim 20: 95 HRB
  • Độ cứng tối đa của ống hợp kim 600: 92 HRB (198 HV)
  • Độ cứng của ống thép siêu song công saf 2507: 32 HRC trở xuống
  • Độ cứng tối đa của ống hợp kim 825: 201 HV
  • Độ cứng tối đa của ống hợp kim 625: 25 HRC (266 HV)
Độ dày thành

Độ dày thành là yếu tố quan trọng để thiết kế đường ống chịu được áp lực bên trong và bên ngoài. Ống của các vật liệu khác nhau có độ dày tường khác nhau và có thể chịu được áp lực làm việc khác nhau. Để biết thêm chi tiết, vui lòng kiểm tra Danh Mục ống không hàn.

Khi lựa chọn ống liền mạch, cần phải xem xét toàn diện các yếu tố này để đảm bảo một hệ thống đường ống an toàn, đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí. Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào trong việc chọn ống liền mạch, xin vui lòng thoải mái Liên hệ với chúng tôi.