Two different series of Snowate electromagnetic metering pumps

Máy Bơm định lượng điện từ Snowate

Bơm định lượng điện từ Snowate Sử dụng một thiết kế ngăn mô-đun với sự cách ly độc lập các thành phần cốt lõi (đầu bơm, hệ thống truyền động và mạch điện). Nó kết hợp các vật liệu chống ăn mòn (như đầu bơm PVC/pvdf và bi van gốm) với màng chắn PTFE có độ chính xác cao để đạt được độ chính xác đo sáng ±1% và đảm bảo tuổi thọ dài.

Sản phẩm này hỗ trợ dải điện áp rộng toàn cầu (ac100–240v) và cung cấp nhiều tùy chọn điều khiển bao gồm tín hiệu xung, dòng điện và thao tác chạm. Nó đáp ứng các yêu cầu định lượng chính xác trong xử lý nước thải, quy trình hóa học/dược phẩm và khử trùng nước sạch. Nó có tính năng tiêu thụ năng lượng thấp, bảo trì thấp và khả năng thích ứng môi trường mạnh mẽ, làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống công nghiệp tự động và các ứng dụng bảo vệ môi trường.

  • Đặc điểm kỹ thuật
  • Video
Đặc điểm kỹ thuật
  • An ET series and an EH series Snowate electromagnetic metering pumps

    Sê-ri EZ/Ep/Eh/En/ET/ED

  • An EJ-P series and an EJ-A series Snowate electromagnetic metering pumps

    Dòng EJ

  • A tilted EH-E series Snowate electromagnetic metering pump

    Dòng EH-E

  • A tilted LT series Snowate electromagnetic metering pump

    Dòng LT

Sê-ri EZ/Ep/Eh/En/ET/ED

An EZ series Snowate electromagnetic metering pump

Loại thủ công EZ Series – bằng núm

An EP series Snowate electromagnetic metering pump

EP Series – loại thủ công bằng nút

An ET series Snowate electromagnetic metering pump

Điều khiển tín hiệu xung ET Series – 5–24V

An EH series Snowate electromagnetic metering pump

Công tắc thủ công/Xung dòng EH –

An EN series Snowate electromagnetic metering pump

En Series – 4–20ma công tắc thủ công

An ED series Snowate electromagnetic metering pump

ED Series – RS485/công tắc thủ công

Đặc điểm kỹ thuật

Đọc thêmĐọc ít hơn
Bảng 1: Thông số bơm đo điện từ dòng EZ/Ep/Eh/En/ET/ED
Mô hình Áp suất (thanh) Lưu lượng (L/H) Dung tích/Đột Quỵ (ml) Tối đa Tần số Công suất (W) Lỗ thông hơi
B10 10 2.28 0.05–0.11 360 20
B15 7 3.9 0.09–0.18 360 20
B20 4 5.7 0.13–0.26 360 20
B30 2 12 0.28–0.56 360 20 ×
C15 10 4.8 0.09–0.22 360 24
C20 7 7.8 0.14–0.36 360 24
C30 3.5 16.2 0.3–0.75 360 24 ×
C35 2 24 0.44–1.11 360 24 ×

Dòng EJ

Bơm định lượng màng EJ có cấu trúc nhỏ gọn. Bơm định lượng màng điện từ dòng EJ có kích thước nhỏ, và đầu bơm được làm bằng vật liệu PP, có khả năng chống ăn mòn tốt. Thân máy bơm được làm từ chất liệu PPE + GF, có thể chịu được nhiệt độ cao. Sử dụng điều chỉnh bằng tay (EJ-P) hoặc điều khiển tín hiệu xung (EJ-A), Màn hình hiển thị, phạm vi điều chỉnh 0–360 lần mỗi phút, liều lượng đồng đều hơn. Áp suất tối đa 10BAR, lưu lượng tối đa 9 L/H.

An EJ-P series and An EJ-A series Snowate electromagnetic metering pumps

Đặc điểm kỹ thuật

Đọc thêmĐọc ít hơn
Bảng 2: Thông số kỹ thuật bơm đo điện từ dòng EJ
Mô hình Áp suất (thanh) Dung tích (L/H) Tốc độ dòng chảy đột quỵ (ml/đột quỵ) Spm Hút (M) Điện áp (V) Kết nối (mm) Công suất (W)
EJ 0 9 0.42 360 1 100–240 4 × 6 20
EJ 3 6 0.27
EJ 6 5 0.23
EJ 10 2 0.09

Dòng EH-E

Bơm định lượng màng điện từ dòng EH-E có cấu trúc nhỏ gọn và một loạt các điều chỉnh lưu lượng, lên đến 75 L/H. EH-E hoạt động cả khi điều chỉnh thủ công và tự động định lượng theo các tín hiệu bên ngoài khác nhau (tín hiệu ma và xung).

A tilted EH-E series Snowate electromagnetic metering pump

Đặc điểm kỹ thuật

Đọc thêmĐọc ít hơn
Bảng 3: Thông số kỹ thuật Bơm định lượng điện từ dòng EH-E
Mô hình E36 E46 E56
Tốc độ Max.ca (ml/phút) 520 750 1250
Tốc độ Max.ca (L/giờ) 31.2 45 75
Tối đa áp suất xả (Mpa) 0.7 (SH: 0.6) 0.4 0.2
Nguồn điện (cho cả 50/60Hz) AC 220–240V một pha
Loại cách điện, v. v. Cách điện Loại E và bảo vệ nhiệt tích hợp, với cáp nguồn 2.0 m
Tỷ lệ đột quỵ 0–360 spm
Chiều dài đột quỵ 20–100 %
Nhiệt độ môi trường 0–40 °c
Phạm vi nhiệt độ chất lỏng Loại VC: 0–40 °c
Loại FC, SH: 0–60 °c
Độ ẩm môi trường xung quanh 30–85% RH
Kết nối Loại VC (mm) 8 × 13, 9 × 12, 10 × 16
Kết nối cho loại FC (mm) 10 × 12
Kết nối cho loại SH RC 1/4 RC 3/8 RC 3/8
Tiêu thụ điện năng trung bình 48 W
Dòng điện trung bình 0.8 Một

Dòng LT

  • Hoạt động điện áp DC: Dc12vor dc24
  • Tần số cao: 0–720 nét mỗi phút. Điều khiển bên trong hoặc bên ngoài, các loại điều khiển: xung. Tốc độ dòng chảy tối thiểu là 0.055 ml mỗi lần đột quỵ.
  • Thiết kế chống thấm nước và chống bụi IP65: Máy bơm không hoàn toàn không thấm nước và nên được bảo vệ khi lắp đặt ngoài trời.
A tilted LT series Snowate electromagnetic metering pump
Đọc thêmĐọc ít hơn
Bảng 4: Thông số kỹ thuật bơm đo điện từ dòng LT
Mô hình Tốc độ dòng chảy (ml/phút) Áp suất (Mpa) Tần số (SPM) Kết nối (mm) Điện áp (V) Công suất (W) Hiện tại (A) Trọng lượng (kg)
LT-1 38 0.2 720 4x6 12 5.6 1.5 0.5
LT-2 38 0.2 720 4x6 24 5.6 1 0.5
Video
Tải xuống

Dưới đây là danh mục sản phẩm và bảng dữ liệu để bạn tham khảo. Thêm thông tin chỉ cần liên hệ với chúng tôi.

The nuonuo is answering the phone.
Bạn quan tâm?