A piece of PP filter bag.

Túi lọc PP – Phạm vi lọc 0.2–500 µm

Túi lọc PPLà một lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng xử lý nước do khả năng kháng hóa chất tuyệt vời, Phạm vi lọc rộng và hiệu quả chi phí. Với khả năng giữ bụi bẩn cao và tốc độ dòng chảy tốt, túi lọc PP mang lại hiệu suất lọc đáng tin cậy để thu hút chất rắn lơ lửng. Dễ dàng lắp đặt và thay thế, chúng là những thành phần linh hoạt được sử dụng trong các hệ thống tiền xử lý, UF, RO và đánh bóng.

Túi lọc PP cung cấp một giải pháp Thiết thực và tiết kiệm để đạt được hiệu quả loại bỏ hạt rắn trong hệ thống xử lý nước.

  • Đặc điểm kỹ thuật
  • Các tính năng
  • Video
Đặc điểm kỹ thuật
  • Phương pháp may: Hàn hoặc khâu siêu âm
  • Vòng đệm: PP (SDS, G Ring, f Ring và W Ring, v. v.), vòng thép mạ kẽm hoặc vòng thép không gỉ
  • Vòng bít kết nối: hàn hoặc khâu siêu âm
  • Đánh giá Bộ lọc: 0.2–500 μm
  • Hiệu quả: Độ chính xác tương đối, hiệu quả lọc đơn 85%
  • Xử lý bề mặt: Xử lý bề mặt mịn màng để ngăn ngừa xơ và dung môi tự do
  • Loại Vật liệu: không chứa silicon và các loại chất gây ô nhiễm khác.
  • Thay thế: Áp suất chênh lệch thay thế 0.10 MPA, không lớn hơn 0.18 mpa.
  • Nhiệt độ làm việc: tối đa. 70 °c
  • Phạm vi pH: 1–13
Bảng 1: Thông số kỹ thuật phổ biến của túi lọc PP
Mặt hàng Kích thước D × H (mm) Xếp hạng dòng chảy (M3/H) Khu vực lọc (M2) Thể tích (L)
1 Φ180x430 20 0.24 8
2 Φ180x810 40 0.48 17
3 Φ105x230 6 0.08 1.3
4 Φ105x380 12 0.16 2.6
5 Φ150x560 20 0.24 8
Các tính năng

Túi lọc PP có khả năng chịu axit và kiềm tốt, độ chính xác Lọc rộng, phù hợp với hầu hết các ứng dụng ở nhiệt độ thấp.

Video
Tải xuống

Dưới đây là danh mục sản phẩm và bảng dữ liệu để bạn tham khảo. Thêm thông tin chỉ cần liên hệ với chúng tôi.

The nuonuo is answering the phone.
Bạn quan tâm?