4 different types of sensors

# # # #

Cảm biến Là một loại thiết bị được thiết kế đặc biệt để theo dõi các thông số hóa học và vật lý khác nhau trong cơ thể nước, được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước, giám sát môi trường, tưới tiêu nông nghiệp và kiểm soát quá trình công nghiệp. Chúng có thể phát hiện các chỉ số quan trọng về chất lượng nước trong thời gian thực, chẳng hạn như giá trị pH, oxy hòa tan, độ dẫn điện, độ đục, Nitơ Amoniac, clo dư, v. v. giúp đảm bảo chất lượng nước đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu liên quan.

  • Đặc điểm kỹ thuật
  • Video
Đặc điểm kỹ thuật
  • A pH-5022 sensor

    Cảm biến SUP-PH-5022

  • A pH-5015 sensor

    Cảm biến SUP-PH-5015

  • A pH-5019 sensor

    Cảm biến SUP-PH-5019

  • A pH-7001 sensor

    Cảm biến SUP-PH-7001

  • A pH-5013A sensor

    Cảm biến SUP-PH-5013A

  • A ORP-6050 sensor

    Cảm biến SUP-ORP-6050

  • A TDS-7001 sensor

    Cảm biến SUP-TDS-7001

  • A TDS-7003 sensor

    Cảm biến SUP-TDS-7003

  • A pH-8001 sensor

    Cảm biến SUP-PH-8001

  • A PTU-8011 turbidity sensor

    Cảm biến độ đục SUP-PTU-8011

Thông số

Bảng 1: Thông số cảm biến SUP-PH-5022
Phạm vi đo 0–14 PH
Phạm vi nhiệt độ 0–135 °c
Bù nhiệt độ Tùy chọn
Chịu áp lực ≤ 1.0 Mpa
Chỉ PG 13.5mm
Vật liệu cơ thể Thủy tinh
Ứng dụng Nước công nghiệp và công cộng, nước tổng hợp, nước thải
Chiều dài cáp Tiêu chuẩn 5 M (có thể tùy chỉnh)

Thông số

Bảng 2: Thông số cảm biến SUP-PH-5015
Phạm vi đo 0–14 PH
Phạm vi nhiệt độ 0–130 °c
Bù nhiệt độ Tùy chọn
Chịu áp lực ≤ 0.25 Mpa
Chỉ PG 13.5mm
Vật liệu cơ thể Thủy tinh
Ứng dụng Khai Thác Mỏ và luyện kim, sản xuất giấy, xử lý nước thải
Chiều dài cáp Tiêu chuẩn 5 M (có thể tùy chỉnh)

Thông số

Bảng 3: Thông số cảm biến SUP-PH-5019
Phạm vi đo 0–14 PH
Phạm vi nhiệt độ 0–80 °c
Bù nhiệt độ 10 KΩ / 2.252 kΩ/PT 100 / PT 1000
Chịu áp lực ≤ 0.3 Mpa
Chỉ 3/4 NPT
Vật liệu cơ thể ABS
Ứng dụng Xử lý nước thải và các lĩnh vực bao gồm khai thác mỏ và luyện kim, công nghiệp hóa chất
Chiều dài cáp Tiêu chuẩn 5 M (có thể tùy chỉnh)

Thông số

Bảng 4: Thông số cảm biến SUP-PH-7001
Phạm vi đo 0–14 PH
Phạm vi nhiệt độ 0–80 °c
Bù nhiệt độ Tùy chọn
Chịu áp lực ≤ 0.2 Mpa
Chỉ 3/4 NPT
Vật liệu cơ thể PPS
Ứng dụng Với chất lơ lửng trong dung dịch, chẳng hạn như nuôi trồng thủy sản, khai thác mỏ
Chiều dài cáp Tiêu chuẩn 5 M (có thể tùy chỉnh)

Thông số

Bảng 5: Thông số cảm biến SUP-PH-5013A
Phạm vi đo 0–14 PH
Phạm vi nhiệt độ 0–80 °c
Bù nhiệt độ NTC 10k/PT 100/PT 1000
Chịu áp lực ≤ 0.3 Mpa
Chỉ 3/4 NPT
Vật liệu cơ thể PTFE
Ứng dụng Nước bị ô nhiễm nặng điều kiện làm việc axit và kiềm mạnh
Chiều dài cáp Tiêu chuẩn 5 M (có thể tùy chỉnh)

Thông số

Bảng 6: Thông số cảm biến SUP-ORP-6050
Phạm vi đo -2000mV đến 2000mV
Phạm vi nhiệt độ 0–80 °c
Bù nhiệt độ 245–270 MV (Đo tại 15–30 °c) 256 MV hiệu chuẩn chất lỏng
Chịu áp lực ≤ 0.6 Mpa
Chỉ 3/4 NPT
Vật liệu cơ thể PPS
Ứng dụng Với chất lơ lửng trong dung dịch, chẳng hạn như nuôi trồng thủy sản, khai thác mỏ
Chiều dài cáp Tiêu chuẩn 5 M (có thể tùy chỉnh)

Thông số

Bảng 7: Thông số cảm biến SUP-TDS-7001
Phạm vi đo 0.01–20, 0.1–200, 1–2000 μs/cm (tùy chọn)
Phạm vi nhiệt độ 0–50 °c
Bù nhiệt độ NTC 10 k/PT 100/PT 1000/NTC 2.252 k
Chịu áp lực ≤ 5 bar (Hằng số điện cực 0.01, 0.1)
7 thanh (Hằng số điện cực 1.0)
Chỉ 3/4g, 3/4 NPT (tùy chọn)
Vật liệu cơ thể 304ss, 316ss
Ứng dụng Nước tinh khiết, xử lý nước, nước máy
Chiều dài cáp Tiêu chuẩn 5 M (có thể tùy chỉnh)

Thông số

Bảng 8: Thông số cảm biến SUP-TDS-7003
Phạm vi đo 0.1 μs/cm – 70 ms/cm
Phạm vi nhiệt độ 0–80 °c
Bù nhiệt độ Tùy chọn
Chịu áp lực ≤ 0.3 Mpa
Chỉ 3/4g, 3/4 NPT (tùy chọn)
Vật liệu cơ thể PPS, POM, Graphite
Ứng dụng Nước tinh khiết, xử lý nước thải, nuôi trồng thủy sản, bán dẫn
Chiều dài cáp Tiêu chuẩn 5 M (có thể tùy chỉnh)

Thông số

Bảng 9: Thông số cảm biến SUP-PH-8001
Phạm vi đo 0.00–14.00 PH
Phạm vi nhiệt độ 0–60 °c
Độ chính xác 0.02 Ph/0.5 °c

Thông số

Bảng 10: Thông số cảm biến độ đục của SUP-PTU-8011
Phạm vi đo 0.01–4,000 ntu
Phạm vi nhiệt độ 0–45 °c (không đóng băng)
Độ chính xác Nhỏ hơn + 2% giá trị đo hoặc ±0.1 ntu
Video
Tải xuống

Dưới đây là danh mục sản phẩm và bảng dữ liệu để bạn tham khảo. Thêm thông tin chỉ cần liên hệ với chúng tôi.

The nuonuo is answering the phone.
Bạn quan tâm?