Ngày
Cảm biến Là một loại thiết bị được thiết kế đặc biệt để theo dõi các thông số hóa học và vật lý khác nhau trong cơ thể nước, được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước, giám sát môi trường, tưới tiêu nông nghiệp và kiểm soát quá trình công nghiệp. Chúng có thể phát hiện các chỉ số quan trọng về chất lượng nước trong thời gian thực, chẳng hạn như giá trị pH, oxy hòa tan, độ dẫn điện, độ đục, Nitơ Amoniac, clo dư, v. v. giúp đảm bảo chất lượng nước đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu liên quan.
Cảm biến SUP-PH-5022
Cảm biến SUP-PH-5015
Cảm biến SUP-PH-5050
Cảm biến SUP-PH-7001
Cảm biến SUP-PH-5013A
Cảm biến SUP-ORP-6050
Cảm biến SUP-TDS-7001
Cảm biến SUP-TDS-7003
Cảm biến SUP-PH-8001
Cảm biến độ đục SUP-PTU-8011
Thông số
Bảng 1: Thông số cảm biến SUP-PH-5022 | |
---|---|
Phạm vi đo | 0–14 PH |
Phạm vi nhiệt độ | 0–135 °c |
Bù nhiệt độ | Tùy chọn |
Chịu áp lực | ≤ 1.0 Mpa |
Chỉ | PG 13.5mm |
Vật liệu cơ thể | Thủy tinh |
Ứng dụng | In và nhuộm điện tử, làm giấy mạ điện, khử lưu huỳnh |
Chiều dài cáp | Có thể tùy chỉnh |
Thông số
Bảng 2: Thông số cảm biến SUP-PH-5015 | |
---|---|
Phạm vi đo | 0–14 PH |
Phạm vi nhiệt độ | 0–130 °c |
Bù nhiệt độ | Tùy chọn |
Chịu áp lực | ≤ 0.25 Mpa |
Chỉ | PG 13.5mm |
Vật liệu cơ thể | Thủy tinh |
Ứng dụng | Khai Thác Mỏ và luyện kim, sản xuất giấy, xử lý nước thải |
Chiều dài cáp | Tiêu chuẩn 5 M (có thể tùy chỉnh) |
Thông số
Bảng 3: Thông số cảm biến SUP-PH-5050 | |
---|---|
Phạm vi đo | 0–14 PH |
Phạm vi nhiệt độ | 0–130 °c |
Bù nhiệt độ | NTC 10k/NTC 2.252k PT 100 / PT 1000 |
Chịu áp lực | ≤ 0.4 Mpa |
Chỉ | PG 13.5mm |
Vật liệu cơ thể | Thủy tinh |
Ứng dụng | Công Nghiệp Dược phẩm, quy trình thực phẩm và đồ uống, bùn tinh bột, vv |
Chiều dài cáp | Có thể tùy chỉnh |
Thông số
Bảng 4: Thông số cảm biến SUP-PH-7001 | |
---|---|
Phạm vi đo | 0–14 PH |
Phạm vi nhiệt độ | 0–80 °c |
Bù nhiệt độ | Tùy chọn |
Chịu áp lực | ≤ 0.4 Mpa |
Chỉ | 3/4 NPT |
Vật liệu cơ thể | PPS |
Ứng dụng | Khai thác mỏ và luyện kim, xử lý nước thải |
Chiều dài cáp | Tiêu chuẩn 5 M (có thể tùy chỉnh) |
Thông số
Bảng 5: Thông số cảm biến SUP-PH-5013A | |
---|---|
Phạm vi đo | 0–14 PH |
Phạm vi nhiệt độ | 0–60 °c |
Bù nhiệt độ | NTC 10k/PT 1000 |
Chịu áp lực | ≤ 0.3 Mpa |
Chỉ | 3/4 NPT |
Vật liệu cơ thể | PTFE |
Ứng dụng | Nước bị ô nhiễm nặng điều kiện làm việc axit và kiềm mạnh |
Chiều dài cáp | Tiêu chuẩn 5 M (có thể tùy chỉnh) |
Thông số
Bảng 6: Thông số cảm biến SUP-ORP-6050 | |
---|---|
Phạm vi đo | -2000mV đến 2000mV |
Phạm vi nhiệt độ | 0–80 °c |
Bù nhiệt độ | 245–270mv (dung dịch hiệu chuẩn 256mV đo lường 15–30 °c) |
Chịu áp lực | ≤ 0.6 Mpa |
Chỉ | 3/4 NPT |
Vật liệu cơ thể | PPS |
Ứng dụng | Nước thải công nghiệp có chất lơ lửng trong dung dịch, như nuôi trồng thủy sản, khai thác mỏ |
Chiều dài cáp | Tiêu chuẩn 5 M (có thể tùy chỉnh) |
Thông số
Bảng 7: Thông số cảm biến SUP-TDS-7001 | |
---|---|
Phạm vi đo | 0.01–20, 0.1–200, 1–2000 μs/cm (tùy chọn) |
Phạm vi nhiệt độ | 0–50 °c |
Bù nhiệt độ | Tùy chọn |
Chịu áp lực | ≤ 5 Mpa (Hằng số điện cực 0.01, 0.1) ≤ 7 Mpa (Hằng số điện cực 1.0) |
Chỉ | G3/4, 3/4 NPT (tùy chọn) |
Vật liệu cơ thể | SUS304, sus316 |
Ứng dụng | Vòi nước |
Chiều dài cáp | Tiêu chuẩn 5 M (có thể tùy chỉnh) |
Thông số
Bảng 8: Thông số cảm biến SUP-TDS-7003 | |
---|---|
Phạm vi đo | 0.1 μs/cm – 70 ms/cm |
Phạm vi nhiệt độ | 0–80 °c |
Bù nhiệt độ | Tùy chọn |
Chịu áp lực | ≤ 3 Mpa |
Chỉ | G3/4, (3/4 NPT tùy chọn) |
Vật liệu cơ thể | PPS, POM, ABS |
Ứng dụng | Khai thác mỏ và luyện kim, xử lý nước thải |
Chiều dài cáp | Tiêu chuẩn 5 M (có thể tùy chỉnh) |
Thông số
Phạm vi đo | ±1000.0mv, ph |
---|---|
Phạm vi nhiệt độ | 0–60 °c |
Độ chính xác | 0.02 Ph/0.5 °c/0.2mv |
Thông số
Phạm vi đo | 0.01–4,000 ntu |
---|---|
Phạm vi nhiệt độ | 0–45 °c (không đóng băng) |
Độ chính xác | Nhỏ hơn + 2% giá trị đo hoặc ±0.1 ntu |
Dưới đây là danh mục sản phẩm và bảng dữ liệu để bạn tham khảo. Thêm thông tin chỉ cần liên hệ với chúng tôi.