A short pipe and a blind plug

Ống ngắn & Ph ích cá lớn kết

Ống ngắn Kết nối với Khớp nối rãnh inox Để cố định cổng bên vỏ màng và đầu còn lại kết nối với đường ống để tạo thành một kênh để vận chuyển chất lỏng. Phích cắm mù cũng hoạt động với khớp nối linh hoạt để cố định cổng bên vỏ màng để ngăn chất lỏng chảy, tạo thành mạch kín.

  • Đặc điểm kỹ thuật
  • Video
Đặc điểm kỹ thuật
  • A piece of short pipe for clamps and membrane housing connection

    Ống ngắn

  • A piece of blind cap on white background.

    Mũ mù

Ống ngắn

  • Ống ngắn áp suất thông thường dòng ht60
    • Áp suất làm việc: 0–60 thanh
    • Chất liệu: 304, 316, 316L, 2205 (song công), 2507 (siêu song công)
  • Ống ngắn áp suất cao dòng HT150
    • Áp suất làm việc: 60–160 thanh
    • Chất liệu: 304, 316, 316L, 2205 (song công), 2507 (siêu song công)
A piece of short pipe for clamps and membrane housing connection
A dimension drawing of short pipe for clamps and membrane housing connection.
Đọc thêmĐọc ít hơn
Bảng 1: Thông số ống ngắn cho khớp nối linh hoạt
Kích thước O.D. (Mm) A (mm) B (mm) C (mm) D (mm) Độ dày áp suất thông thường ht60 Độ dày áp suất cao HT150 Chiều dài ht60 Chiều dài HT150
T (mm) T (mm) L (mm) L (mm)
DN20 26.9 16 8 23.8 1.55 3.5 5 45 45
* DN25 32 16 8 28.9 1.55 4 5 45 45
DN25 33.7 16 8 30.3 1.7 4 5 45 45
DN32 42.4 16 8 39 1.7 4 6 45 45
DN40 48.3 16 8 45 1.65 4 6 45 45
* DN50 57 16 8 53.8 1.6 4 6 45 45
DN50 60.3 16 8 57 1.65 4 6 45 45
DN65 73 16 8 69 2 5 7 45 45
* DN65 76.1 16 8 72 2.05 5 7 45 45
DN80 89 16 8 84.8 2.1 5.5 7.5 45 45
* DN90 101.6 16 9.5 97 2.3 5.5 7.5 41.5 41.5
* DN100 108 16 9.5 103.3 2.35 6 7.5 41.5 41.5
DN100 114.3 16 9.5 109.6 2.35 6 8 41.5 41.5
* Dn125 133 16 9.5 127 3 6 8 41.5 41.5
Dn125 140 16 9.5 134 3 6 8 41.5 41.5
* Dn150 159 16 9.5 153 3 6 9 41.5 41.5
Dn150 168.3 16 9.5 163.8 2.25 6 9 41.5 41.5
Dn200 219.1 19.5 11 213.8 2.65 6 10 50 50
* Dn250 273 19.5 13 268 2.5 8 12 52 52
* Dn300 323.9 19.5 13 318 2.95 10 14 52 52

Lưu ý: Mô hình có chữ "*" đang được phát triển.

Mũ mù

Chất liệu: 304, 316, 316L, 2205 (song công), 2507 (siêu song công).

A piece of blind cap on white background.
Blind cap details
Đọc thêmĐọc ít hơn
Bảng 2: Thông số kỹ thuật chung của mũ mù
DN Inch O.D. (Mm) A (mm) B (mm) C (mm) L (mm)
20 3/4" 26.9 16 8 23.8 24
* 25 1" 32 16 8 28.9 24
25 1" 33.7 16 8 30.3 24
32 1-1/4" 42.4 16 8 39 24
40 1-1/2" 48.3 16 8 45 24
* 50 2" 57 16 8 53.8 24
50 2" 60.3 16 8 57 24
65 2-1/2" 73 16 8 69 24
* 65 2-1/2" 76.1 16 8 72 24
80 3" 88.9 16 8 84.8 24
* 100 4" 108 16 9 103.3 25
100 4" 114.3 16 9 109.6 25

Lưu ý: Mô hình có chữ "*" đang được phát triển.

Video
Tải xuống

Dưới đây là danh mục sản phẩm và bảng dữ liệu để bạn tham khảo. Thêm thông tin chỉ cần liên hệ với chúng tôi.

The nuonuo is answering the phone.
Bạn quan tâm?