
Van màng nhựa Van được thiết kế đặc biệt được sử dụng rộng rãi để kiểm soát lưu lượng chất lỏng, đặc biệt là khi xử lý môi trường ăn mòn hoặc nhớt. Đặc điểm độc đáo của chúng là sử dụng màng ngăn linh hoạt (thường được làm bằng vật liệu cao su hoặc nhựa) làm cơ chế để mở và đóng đường dẫn chất lỏng. Thân van màng thường được làm từ vật liệu nhựa chống ăn mòn như PVC (polyvinyl clorua), cpvc (polyvinyl clorua Clo), PP (polypropylene), và pvdf (fluflorua), làm cho chúng rất phù hợp để sử dụng trong chế biến hóa học, xử lý nước, thực phẩm và đồ uống, công nghệ sinh học và Công Nghiệp Dược phẩm.
Ưu điểm của van màng nhựa bao gồm khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, khả năng bịt kín tốt, dễ vận hành và bảo trì, và khả năng xử lý chất lỏng với các hạt rắn mà không bị tắc nghẽn. Do đó, chúng đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng cần kiểm soát chặt chẽ độ tinh khiết của chất lỏng và tránh lây nhiễm chéo.
Hơn nữa, thiết kế van màng tạo điều kiện thuận tiện cho việc thay thế cơ hoành hoặc bảo trì, vì những nhiệm vụ này thường có thể được thực hiện mà không cần tháo van ra khỏi hệ thống đường ống, giảm đáng kể thời gian và chi phí bảo trì.
Van màng đôi
Van màng Kiểu ổ cắm
Van màng kiểu mặt bích
Van màng khí nén
885 Van màng chữ Y
Đường kính danh nghĩa | D (φ) | A (mm) | L (mm) | I (mm) | H (mm) |
---|---|---|---|---|---|
DN15 | Φ 20 | 65 | 140 | 18.5 | 99 |
DN20 | Φ 25 | 65 | 142 | 21 | 99 |
DN25 | Φ 32 | 94 | 176 | 26 | 136 |
DN32 | Φ 40 | 94 | 180 | 28 | 136 |
DN40 | Φ 50 | 118 | 245 | 37 | 178 |
DN50 | Φ 63 | 118 | 258 | 37 | 178 |
DN65 | Φ 75 | 189 | 343 | 42.5 | 240 |
DN80 | Φ 90 | 189 | 365 | 50 | 240 |
DN100 | Φ 110 | 239 | 568 | 69 | 277 |
Đường kính danh nghĩa | D (φ) | A (mm) | L (mm) | I (mm) | H (mm) |
---|---|---|---|---|---|
DN15 | Φ 20 | 65 | 97 | 16 | 99 |
DN20 | Φ 25 | 65 | 101 | 18 | 99 |
DN25 | Φ 32 | 94 | 124 | 22 | 136 |
DN32 | Φ 40 | 94 | 132 | 26 | 136 |
DN40 | Φ 50 | 118 | 175 | 27 | 178 |
DN50 | Φ 63 | 118 | 185 | 32 | 178 |
DN65 | Φ 75 | 189 | 272 | 44 | 240 |
DN80 | Φ 90 | 189 | 284 | 50 | 240 |
DN100 | Φ 110 | 239 | 340 | 61 | 277 |
Đường kính danh nghĩa | Φ | D (mm) | A (mm) | L (mm) | H (mm) |
---|---|---|---|---|---|
DN15 | Φ 20 | 95 | 65 | 112 | 99 |
DN20 | Φ 25 | 105 | 65 | 120 | 99 |
DN25 | Φ 32 | 115 | 94 | 140 | 136 |
DN32 | Φ 40 | 140 | 94 | 147 | 136 |
DN40 | Φ 50 | 150 | 118 | 197 | 178 |
DN50 | Φ 63 | 165 | 118 | 206 | 178 |
DN65 | Φ 75 | 185 | 189 | 285 | 240 |
DN80 | Φ 90 | 200 | 189 | 312 | 240 |
DN100 | Φ 110 | 220 | 239 | 366 | 277 |
Đường kính danh nghĩa | D (mm) | I (mm) | L (mm) | H (mm) |
---|---|---|---|---|
DN15 | 20 | 21 | 140 | 194 |
DN20 | 25 | 21 | 142 | 196 |
DN25 | 32 | 26 | 176 | 262 |
DN32 | 40 | 28.5 | 180 | 272 |
DN40 | 50 | 37 | 245 | 380 |
DN50 | 63 | 37 | 258 | 390 |
DN60 | 75 | 42 | 343 | 394 |
Fn80 | 90 | 50 | 365 | 406 |
DN100 | 110 | 60 | 568 | 487 |
Nguyên tắc làm việc
Đóng van: Dẫn nguồn áp suất điều khiển (nguồn nước hoặc không khí, áp suất bằng hoặc lớn hơn Áp suất nước) đến buồng điều khiển trên màng ngăn, và cơ hoành đẩy ghế van qua thân van để chặn nước đến và đóng van.
Mở van: Khi áp suất ở khoang trên của màng ngăn được giải tỏa, nước đẩy Thân van mở dưới áp suất riêng của nó, mở van và tạo thành một lối đi cho chất lỏng chảy qua.
Đặc điểm kỹ thuật
Thiết kế buồng kép trên và dưới được áp dụng, và lưu lượng nước điều khiển độc lập với buồng chất lỏng. Thông qua các đầu áp suất trên và dưới, van có thể điều khiển linh hoạt để mở hoặc đóng theo ý muốn. Việc lựa chọn nguồn áp lực cũng đa dạng hơn, có thể là thủy lực hoặc khí nén.
Dưới đây là danh mục sản phẩm và bảng dữ liệu để bạn tham khảo. Thêm thông tin chỉ cần liên hệ với chúng tôi.