Several different lengths of SVF LZS series plastic tube variable-area flow meter.

SVF máy đo lưu lượng thay đổi diện tích chống nhựa dòng lzs – AS/ABS

Máy đo lưu lượng thay đổi diện tích ống nhựa dòng SVF lzs có các ống hình nón chủ yếu được làm bằng nhựa AS (Acrylonitrile Styrene) và nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene), có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Chúng được đặc trưng bởi một cấu trúc hợp lý, kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, không độc hại, không mùi, khả năng chống phá vỡ ống hình nón, và thuận tiện sử dụng. Các lưu lượng kế này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực hóa chất, công nghiệp nhẹ, dược phẩm, thực phẩm và bảo vệ môi trường để đo tốc độ dòng chảy của dòng chất lỏng không rung một pha.

Các bộ phận Vật liệu thông thường:

  • Chất liệu bộ phận: Ống hình nón: Như
  • Đai ốc đầu thu (mặt bích), nút dừng trên và dưới, phao: ABS
  • Thông số kỹ thuật
  • Nguyên tắc làm việc
  • Cấu trúc
  • Video
Đặc điểm kỹ thuật
Đọc thêmĐọc ít hơn
Bảng 1: SVF lzs Thông số kỹ thuật của máy đo lưu lượng nhựa Loại ren
Mô hình Đường kính danh nghĩa DN (mm) Phạm vi đo Độ chính xác (±%) Cho phép đo điều kiện trung bình Ống áp dụng
Loại ống dài (L) Loại ống ngắn (D) Nhiệt độ (°c) Áp suất (Mpa) Ổ cắm Chỉ
LZS-15 SVF 15 5–50 L/H, 6–60 L/H, 10–100 L/H, 16–160 L/H, 25–250 L/H, 40–400 L/H, 60–600 L/H, 80–800 L/h, 100–1000 L/H 5–50 L/H, 10–100 L/H, 16–160 L/H, 25–250 L/H, 40–400 L/H, 50–500 L/H, 60–600 L/H, 100–1000 L/H ±4 0–60 °c ≤ 0.6 20 ZG 1/2 ", NPT 1/2"
LZS-20 SVF 20 100–1000 L/H, 160–1600 L/H, 250–2500//h, 300–3000 L/H 100–1000 L/H, 160–1600 L/H, 250–2500/h, 300–3000 L/H 25 ZG 3/4 ", NPT 3/4"
LZS-25 SVF 25 100–1000 L/H, 160–1600 L/H, 250–2500 L/H, 300–3000 L/H 100–1000 L/H, 160–1600 L/H, 250–2500 L/H, 300–3000 L/H 32 ZG 3/4 ", NPT 3/4"
LZS-32 SVF 32 - 0.4–4 M3/H, 0.6–6 M3/H 40 ZG 1 ", NPT 1"
LZS-40 SVF 40 0.4–4 M3/H, 0.6–6 M3/H, 1–10 M3/H, 1.6–16 M3/H 0.4–4 M3/H, 0.6–6 M3/H, 1–10 M3/H, 1.6–16 M3/H 50 ZG 1-1/2 ", g 2", NPT 2"
LZS-50 SVF 50 0.4–4 M3/H, 0.6–6 M3/H, 1–10 M3/H, 1.6–16 M3/H 0.4–4 M3/H, 0.6–6 M3/H, 1–10 M3/H, 1.6–16 M3/H 63 ZG 1-1/2 ", g 2", NPT 2"
LZS-65 SVF 65 - 4–16 M3/H, 5–25 M3/H, 8–40 M3/H, 12–60 M3/H 75 ZG 2 ", g 2-1/2", NPT 2-1/2"
Đọc thêmĐọc ít hơn
Bảng 2: Đặc điểm kỹ thuật đo lưu lượng bằng nhựa loại mặt bích SVF lzs
Mô hình Đường kính danh nghĩa DN (mm) Phạm vi đo Độ chính xác (±%) Cho phép đo điều kiện trung bình
Nhiệt độ (°c) Áp suất (Mpa)
LZS-15 SVF 15 5–50 L/H, 10–100 L/H, 16–160 L/H, 25–250 L/H, 40–400 L/H, 50–500 L/H, 60–600 L/H, 100–1000 L/H 4 0–60 °c ≤ 0.6
LZS-20 SVF 20 100–1000 L/H, 160–1600 L/H, 250–2500 L/H, 300–3000 L/H
LZS-25 SVF 25 100–1000 L/H, 160–1600 L/H, 250–2500 L/H, 300–3000 L/H
LZS-32 SVF 32 0.4–4 M3/H, 0.6–6 M3/H
LZS-40 SVF 40 0.4–4 M3/H, 0.6–6 M3/H, 1–10 M3/H, 1.6–16 M3/H
LZS-50 SVF 50 0.4–4 M3/H, 0.6–6 M3/H, 1–10 M3/H, 1.6–16 M3/H
LZS-65 SVF 65 4–16 M3/H, 5–25 M3/H, 8–40 M3/H, 12–60 M3/H
LZS-80 SVF 80 4–16 M3/H, 5–25 M3/H, 8–40 M3/H, 12–60 M3/H
LZS-100 SVF 100 14–90 M3/H, 20–120 M3/H, 25–150 M3/H, 20–180 M3/H, 25–200 M3/H
LZS-125 SVF 125 14–90 M3/H, 20–120 M3/H, 25–150 M3/H, 20–180 M3/H, 25–200 M3/H
LZS-150 SVF 150 14–90 M3/H, 20–120 M3/H, 25–150 M3/H, 20–180 M3/H, 25–200 M3/H
LZS-200 SVF 200 20–200 M3/H, 25–250 M3/H, 30–300 M3/H, 35–350 M3/H, 40–400 M3/H
LZS-250 SVF 250 20–200 M3/H, 25–250 M3/H, 30–300 M3/H, 35–350 M3/H, 40–400 M3/H
LZS-300 SVF 300 20–200 M3/H, 25–250 M3/H, 30–300 M3/H, 35–350 M3/H, 40–400 M3/H

Vẽ và kích thước

A dimension drawing of SVF LZS series plastic tube variable-area flow meter.
Bảng 3: Kích thước đồng hồ đo lưu lượng bằng nhựa SVF lzs
Mô hình Kích thước (mm)
Loại ống dài Loại ống ngắn
L D1 D2 D3 L D1 D2 D3
LZS-15 SF 280 20 26 45 200 20 26 45
LZS-20 SF 380 25 39 68 226 25 39 60
LZS-25 SF 380 32 39 68 226 32 39 60
LZS-32 SF - - - - 288 40 49.5 74
LZS-40 SF 430 50 73 98 341 50 73 98
LZS-50 SF 430 63 73 98 341 63 73 98
LZS-65 SF - - - - 430 75 88 122
A dimension drawing of SVF LZS series plastic tube variable-area flow meter.
Bảng 4: Kích thước đồng hồ đo lưu lượng bằng nhựa loại mặt bích SVF lzs
Mô hình Kích thước (mm)
L (ngắn) L (dài) D1 D2
LZS-15 SVF 250 330 14 65
LZS-20 SVF 290 445 14 75
LZS-25 SVF 290 445 14 85
LZS-32 SVF 355 18 100
LZS-40 SVF 415 505 18 110
LZS-50 SVF 428 518 18 125
LZS-65 SVF 525 18 145
LZS-80 SVF 530 18 160
LZS-100 SVF 550 18 180
LZS-125 SVF 550 18 210
LZS-150 SVF 550 18 240
LZS-200 SVF 830 23 295
LZS-250 SVF 830 26 355
LZS-300 SVF 830 26 410
Nguyên tắc làm việc
Cấu trúc
Video
Tải xuống

Dưới đây là danh mục sản phẩm và bảng dữ liệu để bạn tham khảo. Thêm thông tin chỉ cần liên hệ với chúng tôi.

The nuonuo is answering the phone.
Bạn quan tâm?